LÒ VI SÓNG HASUKA HSK-295
“SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN QUÝ PHÁT ĐƠN VỊ 4 NĂM LIÊN TIẾP ĐƯỢC THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ TRAO TẶNG GIẢI THƯỞNG CHẤT LƯỢNG QUỐC GIA”

SANG TRỌNG - TINH TẾ - TIỆN LỢI
Kiểu dáng sang trọng với lớp vỏ inox siêu bền
Lò vi sóng HASUKA HSK-295 với dung tích 25 lít có thiết kế gọn gàng đáp ứng tốt nhu cầu của gia đình 4 - 6 thành viên.
Lớp vỏ bằng inox toàn phần tinh tế, sang trọng làm sáng mọi không gian bếp. Inox còn có ưu điểm là không bị oxy hóa, không gỉ sét, dễ dàng vệ sinh, lau chùi.

Kính 2 lớp siêu bền tránh thất thoát nhiệt
Mặt kính đen cao cấp sang trọng, siêu bền tránh thất thoát nhiệt, an toàn khi sử dụng.

Điều khiển bằng cảm ứng và núm vặn
Lò vi sóng HASUKA HSK-295 điều khiển bằng núm vặn có hiển thị Tiếng Anh & Tiếng Việt dễ sử dụng. Núm vặn trên hiển thị công suất nhiệt, núm dưới là chế độ cài đặt thời gian. Bảng hiển thị được thiết kế tỉ mỉ cùng các biểu tượng nhiệt, hướng dẫn dễ hiểu.

ĐA CHỨC NĂNG – TIỆN ÍCH & AN TOÀN
Giữ nguyên được dinh dưỡng và vị ngon cho món ăn
Đặc biệt, lò có thể dùng để nướng thực phẩm, đáp ứng gần như mọi nhu cầu của người sử dụng. Lò vi sóng HASUKA HSK-295 có công suất vi sóng 1320W, công suất nướng 1100W, với các chế độ nhiệt khác nhau giúp bạn làm nóng mà không làm khô thực phẩm, không làm rút nước, giữ nguyên độ mềm và giá trị dinh dưỡng.
Lò vi sóng HASUKA HSK-295 có thêm chức năng rã đông nhằm giúp người sử dụng rút ngắn thời gian nấu nướng đặc biệt đối với những gia đình bận rộn.
Tiết kiệm điện năng, an toàn cho người sử dụng
Sản phẩm hoạt động với công suất tiêu chuẩn nên khả năng làm nóng tốt hơn, thức ăn chín nhanh hơn, tiết kiệm thời gian và điện năng tối đa.
Lò sử dụng sóng từ để làm nóng nên không gây mùi và khói mà giữ nguyên hương vị của món ăn, an toàn với sức khỏe người dùng.
Đa dạng phụ kiện, dễ dàng vệ sinh
Phụ kiện đi kèm Lò vi sóng HASUKA HSK-295 có thêm đĩa thủy tinh chịu nhiệt, giá nướng giúp việc hâm nóng, rã đông và nướng thuận tiện và nhanh gọn hơn.
Với thiết kế tinh tế, đơn giản nên quá trình vệ sinh sau khi sử dụng cũng không mất nhiều thời gian.
HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH
1. CHỨC NĂNG VI SÓNG
Có năm mức công suất vi sóng: 100P, 80P, 50P, 30P và 10P.
B1: Ở chế độ chờ, vặn núm xoay đến chức năng vi sóng, nhấn núm để xác nhận.
B2: Vặn núm xoay để chọn mức công suất. Sau đó nhấn núm để xác nhận.
B3: Vặn núm xoay lần nữa để tăng hoặc giảm thời gian nấu, phạm vi điều chỉnh từ 0:10 đến 60:00 (tối thiểu 10 giây, tối đa 60 phút).
B4: Nhấn nút “HOẠT ĐỘNG” để bắt đầu.
Khi quá trình cài đặt kết thúc, sẽ có tiếng kêu báo hiệu.
Bảng gợi ý lựa chọn mức công suất
-
100P — 100% công suất — Dùng cho nấu nhanh và chín kỹ
-
80P — 80% công suất — Dùng cho nấu nhanh vừa
-
50P — 50% công suất — Dùng cho hấp thức ăn
-
30P — 30% công suất — Dùng cho rã đông thực phẩm
-
10P — 10% công suất — Dùng để giữ ấm
Lưu ý:
-
Ở mức công suất tối đa, lò sẽ tự động giảm công suất sau một khoảng thời gian nhất định để kéo dài tuổi thọ thiết bị.
-
Nếu cần lật, trở mặt thức ăn trong quá trình nấu, hãy nhấn nút “DỪNG” để tạm dừng chương trình rồi mới mở cửa lò. Sau khi trở mặt xong, đóng cửa lò, nhấn “HOẠT ĐỘNG” để tiếp tục chương trình đã cài đặt.
-
Nếu muốn lấy thức ăn ra trước khi hết thời gian, phải nhấn nút “DỪNG” hai lần để xoá chương trình, tránh việc lò tự chạy ở lần sử dụng tiếp theo.
2. CHỨC NĂNG RÃ ĐÔNG
B1: Ở chế độ chờ, vặn núm xoay đến chức năng rã đông, nhấn núm để xác nhận.
B2: Vặn núm xoay để chọn chế độ rã đông, nhấn núm để xác nhận.
-
dEF1: Rã đông theo khối lượng
-
dEF2: Rã đông theo thời gian
B3: Vặn núm xoay lần nữa để cài đặt khối lượng thực phẩm/thời gian rã đông.
-
dEF1: Phạm vi điều chỉnh từ 100g đến 1500g
-
dEF2: Phạm vi điều chỉnh từ 0:10 đến 60:00 (tối thiểu 10 giây, tối đa 60 phút)
B4: Nhấn nút “HOẠT ĐỘNG” để bắt đầu
-
Ở chế độ dEF1, lò sẽ phát tiếng “bíp” sau 1/2 thời gian để nhắc người dùng xoay trở thực phẩm trong quá trình rã đông.
Khi quá trình cài đặt kết thúc, sẽ có tiếng kêu báo hiệu.
Lưu ý:
-
Cần lật, trở mặt thực phẩm trong quá trình rã đông để đạt hiệu quả đồng đều.
-
Rã đông sẽ mất nhiều thời gian hơn nấu chín thực phẩm.
-
Nếu thực phẩm có thể cắt bằng dao, quá trình rã đông được coi là hoàn tất.
-
Sóng vi ba thường xuyên thấu sâu khoảng 4cm vào thực phẩm.
-
Thực phẩm đã rã đông nên được sử dụng ngay, không nên cấp đông lại.
3. CHỨC NĂNG NẤU TỰ ĐỘNG (THEO CHƯƠNG TRÌNH CÀI ĐẶT SẴN)
B1: Ở chế độ chờ, vặn núm xoay đến chức năng chương trình, nhấn núm để xác nhận.
B2: Vặn núm xoay để chọn chương trình, màn hình sẽ hiển thị từ A.1 đến A.8, nhấn núm để xác nhận.
B3: Vặn núm xoay lần nữa để cài đặt khối lượng thực phẩm.
Bảng thông tin chương trình
-
A.1 – Khoai tây: Khối lượng tuỳ chọn: 250g, 500g và 750g
-
A.2 – Mỳ ý: Khối lượng tuỳ chọn: 50g, 100g và 150g
-
A.3 – Pizza: Khối lượng tuỳ chọn: 200g và 400g
-
A.4 – Bỏng ngô: Khối lượng tuỳ chọn: 100g
-
A.5 – Rau củ: Khối lượng tuỳ chọn: 200g, 400g và 600g
-
A.6 – Đồ uống: Khối lượng tuỳ chọn: 1, 2 hoặc 3 cốc — Mỗi cốc dung tích 250ml
-
A.7 – Thịt: Khối lượng tuỳ chọn: 200g, 400g và 600g
-
A.8 – Cá: Khối lượng tuỳ chọn: 200g, 400g và 600g
B4: Nhấn nút “HOẠT ĐỘNG” để bắt đầu.
Khi quá trình cài đặt kết thúc, sẽ có tiếng kêu báo hiệu.
Lưu ý: Nhiệt độ, khối lượng và hình dạng của thực phẩm sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả nấu. Nếu có sự sai lệch so với các yếu tố ghi trong thực đơn trên, bạn có thể điều chỉnh thời gian nấu để đạt kết quả tốt nhất.
4. CHỨC NĂNG CHUÔNG NHẮC
Chức năng này được thiết kế tương tự như đồng hồ hẹn giờ nhà bếp, giúp người dùng đếm ngược thời gian.
B1: Ở chế độ chờ, vặn núm xoay đến chức năng [Chuông nhắc], nhấn núm để xác nhận, màn hình sẽ hiển thị “0:00”.
B2: Vặn núm xoay để điều chỉnh thời gian đếm ngược, tối đa 60 phút.
B3: Nhấn nút “HOẠT ĐỘNG” để bắt đầu đếm ngược thời gian.
Khi quá trình cài đặt kết thúc, sẽ có tiếng kêu báo hiệu.
5. CHỨC NĂNG HÂM NÓNG
Chức năng này được thiết kế để giúp người dùng hâm nóng thực phẩm theo khối lượng.
B1: Ở chế độ chờ, vặn núm xoay đến chức năng [Hâm nóng], nhấn núm để xác nhận.
B2: Vặn núm xoay để điều chỉnh khối lượng thực phẩm. Các mức khối lượng tuỳ chọn: 200g, 400g, 600g, 800g và 1000g.
B3: Nhấn nút “HOẠT ĐỘNG” để bắt đầu đếm ngược thời gian.
Khi quá trình cài đặt kết thúc, sẽ có tiếng kêu báo hiệu.
6. CHỨC NĂNG ĐỒNG HỒ
Chức năng này được thiết kế để giúp người dùng cài đặt hiển thị thời gian thực tế trên lò vi sóng.
B1: Ở chế độ chờ, vặn núm xoay đến chức năng [Đồng hồ], nhấn núm để xác nhận.
B2: Vặn núm xoay để điều chỉnh giờ (phần phía bên trái), nhấn núm để xác nhận.
B3: Vặn núm xoay để điều chỉnh phút (phần phía bên phải), nhấn núm để xác nhận và thoát chế độ cài đặt.
7. CHỨC NĂNG NƯỚNG
Chức năng này được thiết kế phù hợp để nướng thịt lát mỏng, thịt heo, xúc xích, cánh gà… giúp tạo màu vàng nâu hấp dẫn.
B1: Ở chế độ chờ, vặn núm xoay đến chức năng [Nướng], màn hình sẽ hiển thị ký hiệu “G”, nhấn núm để xác nhận.
B2: Vặn núm xoay để điều chỉnh thời gian nướng, phạm vi điều chỉnh từ 0:10 đến 60:00 (tối thiểu 10 giây, tối đa 60 phút).
B3: Nhấn nút “HOẠT ĐỘNG” để bắt đầu đếm ngược thời gian. Trong quá trình hoạt động, bộ phận phát nhiệt sẽ được làm nóng.
Khi quá trình cài đặt kết thúc, sẽ có tiếng kêu báo hiệu.
-
Lưu ý:
Trong chế độ nướng, tất cả các bộ phận của lò, cũng như vỉ nướng và dụng cụ chứa thực phẩm, đều có thể trở nên rất nóng.
Khi lấy thực phẩm ra khỏi lò, cần thận trọng và luôn sử dụng găng tay dày hoặc bao tay cách nhiệt để TRÁNH BỊ BỎNG.
8. CHỨC NĂNG KẾT HỢP
Chức năng này là sự kết hợp giữa Nướng và Vi sóng.
B1: Ở chế độ chờ, vặn núm xoay đến chức năng [Kết hợp], nhấn núm để xác nhận.
B2: Vặn núm xoay để chọn chế độ [Kết hợp], nhấn núm để xác nhận.
Chi tiết chế độ:
-
C-1: Kết hợp vi sóng và nướng (30% vi sóng + 70% nướng).
-
C-2: Kết hợp vi sóng và nướng (55% vi sóng + 45% nướng).
-
C-3: Kết hợp vi sóng và nướng (45% vi sóng + 55% nướng).
B3: Vặn núm xoay lần nữa để tăng hoặc giảm thời gian nấu, phạm vi điều chỉnh từ 0:10 đến 60:00 (tối thiểu 10 giây, tối đa 60 phút).
B4: Nhấn nút “HOẠT ĐỘNG” để bắt đầu.
Khi quá trình cài đặt kết thúc, sẽ có tiếng kêu báo hiệu.
Lưu ý:
Ở chế độ kết hợp, tất cả các bộ phận của lò, cũng như dụng cụ chứa thực phẩm, đều có thể trở nên rất nóng.
Khi lấy thực phẩm ra khỏi lò, cần thận trọng và luôn sử dụng găng tay dày hoặc bao tay cách nhiệt để TRÁNH BỊ BỎNG.
9. CHỨC NĂNG GIỮ ẤM
Âm báo có thể được bật/tắt theo lựa chọn của bạn.
B1: Ở chế độ chờ, vặn núm xoay đến chức năng [Giữ ấm], nhấn núm để xác nhận.
B2: Vặn núm xoay lần nữa để tăng hoặc giảm thời gian nấu, phạm vi điều chỉnh từ 0:10 đến 60:00 (tối thiểu 10 giây, tối đa 60 phút).
B3: Nhấn nút “HOẠT ĐỘNG” để bắt đầu.
Khi quá trình cài đặt kết thúc, sẽ có tiếng kêu báo hiệu.
10. CHỨC NĂNG BẬT/TẮT TIẾNG
Âm báo có thể được bật hoặc tắt theo lựa chọn của bạn.
B1: Ở chế độ chờ, vặn núm xoay đến chức năng [Bật/tắt tiếng], nhấn núm để xác nhận.
B2: Vặn núm xoay để chọn chế độ bật hoặc tắt tiếng bíp, nhấn núm để xác nhận.
11. CHỨC NĂNG LÀM SẠCH
B1: Cho vào lò bát/cốc chứa 250ml nước sạch.
B2: Ở chế độ chờ, vặn núm xoay đến chức năng [Làm sạch], nhấn núm để xác nhận.
B3: Nhấn nút “HOẠT ĐỘNG” để bắt đầu. Thời gian: 5 phút.
Khi quá trình hoạt động kết thúc, sẽ có tiếng kêu báo hiệu.
B4: Sau khi lò nguội, sử dụng khăn mềm lau sạch khoang lò.
11. CHỨC NĂNG TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG
-
Ở chế độ chờ, vặn núm xoay đến chức năng [Tiết kiệm], nhấn núm để xác nhận, màn hình hiển thị sẽ tắt, thiết bị vào chế độ tiết kiệm năng lượng.
-
Nhấn bất kỳ nút nào để thoát chức năng [Tiết kiệm], màn hình sẽ sáng trở lại.
12. CHỨC NĂNG KHÓA TRẺ EM
Sử dụng chức năng này để khóa bảng điều khiển, tránh trẻ em tự ý sử dụng hoặc trong khi vệ sinh. Khi kích hoạt, toàn bộ các nút đều không thể thao tác.
-
Cách khóa: Ở chế độ chờ, nhấn và giữ nút “DỪNG” trên 3 giây.
-
Cách mở khóa: Đang ở trạng thái khóa, nhấn và giữ nút “DỪNG” trên 3 giây.